Bài học tập kể từ vựng sau đây được sẵn sàng bởi
Từ vựng giờ Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 1
Sau khi tham gia học đoạn những kể từ vựng nhập bài học kinh nghiệm này
Bạn đang xem: các nghề nghiệp bằng tiếng anh
Kiểm tra coi các bạn vẫn lưu giữ được từng nào từ với công tác học tập và ôn kể từ vựng của LeeRit ⟶
-
Occupations
/ˌɒkjəˈpeɪʃən/
Nghề nghiệp
-
doctor
/ˈdɒktər/
bác sĩ
-
dentist
/ˈdentɪst/
nha sĩ
-
cashier
/kæʃˈɪər/
thu ngân
-
builder
/ˈbɪldər/
thợ xây dựng
-
reporter
/rɪˈpɔːtər/
phóng viên
-
tailor
/ˈteɪlər/
thợ may
-
teacher
/ˈtiːtʃər/
giáo viên
-
cook
/kʊk/
đầu bếp
-
magician
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
-
baker
/ˈbeɪkər/
thợ thực hiện bánh
-
singer
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
-
artist
/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
-
waiter
/ˈweɪtər/
bồi bàn
-
carpenter
/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
-
actor
/ˈæktər/
diễn viên
-
nurse
/nɜːs/
y tá
-
secretary
/ˈsekrətəri/
thư kí
-
gardener
/ˈɡɑːdənər/
người thực hiện vườn
-
vet
/vet/
bác sĩ thú y
-
businessman
/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
-
policeman
/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
-
painter
/ˈpeɪntər/
thợ đấm nhà
-
hairdresser
/ˈheəˌdresər/
thợ hạn chế tóc
-
dancer
/ˈdænsər/
vũ công
-
farmer
/ˈfɑːmər/
nông dân
Từ vựng giờ Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 2
-
1.
astronaut
/ˈæstrənɔːt/
phi hành gia
-
2.
cartoonist
/kɑːrˈtuːnɪst/
họa sĩ vẽ phim hoạt hình
-
3.
architect
/ˈɑːkɪtekt/
kiến trúc sư
-
4.
photographer
/fəˈtɒɡrəfər/
nhiếp hình họa gia
Xem thêm: hà nội mùa vắng những cơn mưa hợp âm
-
5.
flight attendant
tiếp viên sản phẩm không
-
6.
interior designer
nhà design nội thất
-
7.
lawyer
/ˈlɔːjər/
luật sư
-
8.
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
nhà tư tưởng học
-
9.
model
người mẫu
-
10.
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
nhà báo
-
11.
disc jockey/DJ
người chỉnh nhạc
-
12.
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
Từ vựng giờ Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 3
-
receptionist
/rɪˈsepʃənɪst/
nhân viên lễ tân
-
engineer
/ˌendʒɪˈnɪər/
kỹ sư
-
programmer
/ˈproʊɡræmər/
lập trình viên máy tính
-
paramedic
/ˌpærəˈmedɪk/
nhân viên cung cấp cứu
-
surgeon
/ˈsɜːdʒən/
bác sĩ phẫu thuật
-
tattooist
/təˈtuː.ɪst/
nhân viên xăm mình
-
musician
/mjuːˈzɪʃən/
nhạc công
-
sailor
/ˈseɪlər/
thủy thủ
-
florist
/ˈflɒrɪst/
người phân phối hoa
Từ vựng giờ Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 4
-
chauffeur
/r/
tài xế riêng
-
firefighter
/ˈfaɪəfaɪtər/
lính cứu vớt hỏa
-
writer
/ˈraɪtər/
nhà văn
-
lifeguard
/ˈlaɪfɡɑːd/
nhân viên cứu nạn (ở hồ bơi, bãi tắm biển...)
-
plumber
/ˈplʌmər/
thợ sửa ống nước
-
mailman
/ˈmeɪlmæn/
người trả thư
Từ vựng giờ Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 5
-
barista
/bɑːrˈiːs.tə/
nhân viên pha trộn cà phê
-
judge
/dʒʌdʒ/
quan tòa, thẩm phán
-
bodyguard
/ˈbɒdiɡɑːd/
cận vệ
-
babysitter
/ˈbeɪbisɪt̬ɚ/
người lưu giữ trẻ
-
pilot
/ˈpaɪlət/
phi công
-
electrician
/ɪˌlekˈtrɪʃən/
thợ điện
-
magician
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
-
mechanic
/mɪˈkænɪk/
Xem thêm: cap hay về gia đình
thợ máy, thợ thuyền cơ khí
-
cameraman
/ˈkæmərəmæn/
thợ xoay phim
Bình luận