phân từ 2 của get

Dạng không chỉ có ngôi
Động kể từ nguyên vẹn mẫu to get
Phân kể từ hiện nay tại getting
Phân kể từ vượt lên trước khứ gotten
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại get get hoặc gotten¹ gets hoặc gotten¹ get get get
Quá khứ gotten gotten hoặc gottenst¹ gotten gotten gotten gotten
Tương lai will/shall² get will/shall get hoặc wilt/shalt¹ get will/shall get will/shall get will/shall get will/shall get
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại get get hoặc gotten¹ get get get get
Quá khứ gotten gotten gotten gotten gotten gotten
Tương lai were to get hoặc should get were to get hoặc should get were to get hoặc should get were to get hoặc should get were to get hoặc should get were to get hoặc should get
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại get let’s get get
  1. Cách phân chia động kể từ cổ.
  2. Thường rằng will; chỉ rằng shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường rằng shall và chỉ rằng will nhằm nhấn mạnh vấn đề.